Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Wientian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ba Lan
1.1
Cách phát âm
1.2
Địa danh
1.2.1
Biến cách
Tiếng Ba Lan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vʲjɛ̃ntʲjãn/
Địa danh
sửa
Wientian
gđ
Viêng Chăn
Biến cách
sửa
Biến cách của
Wientian
số ít
nom.
Wientian
gen.
Wientianu
dat.
Wientianowi
acc.
Wientian
ins.
Wientianem
loc.
Wientianie
voc.
Wientianie