Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

venetian

  1. (Thuộc) Thành phố Vơ-ni-đơ.

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

venetian

  1. (Venetian) Dân thành Vơ-ni-đơ (ở Y).
  2. Mành mành.

Tham khảo sửa