Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ujec
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Séc
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Biến cách
1.3
Đọc thêm
Tiếng Séc
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈujɛt͡s]
Danh từ riêng
sửa
Ujec
gđ
đv
(
giống cái tương đương
Ujcová
)
Một
tên
dành cho nữ
Biến cách
sửa
Biến cách của
Ujec
(
có giống đực dt động vật soft reducible
)
số ít
số nhiều
nom.
Ujec
Ujcové
gen.
Ujce
Ujců
dat.
Ujcovi
Ujcům
acc.
Ujce
Ujce
voc.
Ujče
Ujcové
loc.
Ujcovi
Ujcích
ins.
Ujcem
Ujci
Đọc thêm
sửa
“
Ujec
”,
Příjmení.cz