Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật có cách đọc jūbakoyomi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật có cách đọc jūbakoyomi.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật có cách đọc jūbakoyomi”
Thể loại này chứa 30 trang sau, trên tổng số 30 trang.
あ
餡蜜
い
伊織
育宏
一高
え
恵庭
し
淳矢
真市
す
数見
た
駄津
ち
蝶鮫
て
哲明
哲朗
哲生
哲男
哲緒
哲雄
徹男
徹緒
徹雄
鉄男
鉄緒
鉄雄
と
徳雄
な
奈緒
奈穂
ふ
福井
福岡
福山
ま
馬子
わ
和香