Xem thêm: 福冈

Tiếng Trung Quốc

sửa
 
good fortune; happiness; luck
good fortune; happiness; luck; Fujian province (abbrev); surname
ridge; mound
phồn. (福岡)
giản. (福冈)

(This form in the hanzi box is uncreated: "福冈".)

Từ nguyên

sửa

Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 福岡(ふくおか) (Fukuoka).

Cách phát âm

sửa

Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
ふく
Lớp: 3
おか
Lớp: 4
jūbakoyomi
Cách viết khác
福岡 (kyūjitai)

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

(ふく)(おか) (Fukuokaふくをか (fukwoka)?

  1. Thành phố và thủ phủ thuộc tỉnh Fukuoka, Nhật Bản.
  2. Tỉnh của Nhật Bản.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa
  1. 1998, NHK日本語発音アクセント辞典 (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN