Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
蝶鮫
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nhật
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
Tiếng Nhật
sửa
Kanji
trong mục từ này
蝶
鮫
ちょう
Jinmeiyō
さめ > ざめ
Hyōgaiji
jūbakoyomi
チョウザメ科
trên Wikipedia tiếng Nhật
チョウザメ目
trên Wikipedia tiếng Nhật
Cách viết khác
sửa
鱘魚
Từ nguyên
sửa
蝶
(
chō
,
“
butterfly
”
)
+
鮫
(
same
,
“
shark
”
)
Cách phát âm
sửa
(
Tokyo
)
ちょ
ーざめ
[chóꜜòzàmè]
(
Atamadaka
– [1])
(
Tokyo
)
ちょ
ーざめ
[chòózámé]
(
Heiban
– [0])
IPA
(
ghi chú
)
:
[t͡ɕo̞ːza̠me̞]
Danh từ
sửa
蝶鮫
(
ちょうざめ
)
(
chōzame
)
←
てふざめ
(
tefuzame
)
?
Họ Cá tầm