Tiếng Nhật

sửa
Kanji trong mục từ này
ちょう
Jinmeiyō
さめ > ざめ
Hyōgaiji
jūbakoyomi
 チョウザメ科 trên Wikipedia tiếng Nhật 
 チョウザメ目 trên Wikipedia tiếng Nhật 

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

(chō, butterfly) +‎ (same, shark)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

蝶鮫(ちょうざめ) (chōzameてふざめ (tefuzame)?

  1. Họ Cá tầm