T-shirt
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Anh sửa
Cách viết khác sửa
Cách phát âm sửa
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /ˈtiːʃɜːt/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈtiːʃɚt/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Danh từ sửa
Từ dẫn xuất sửa
- been there, done that, bought the T-shirt
- concert T-shirt
- pocket T-shirt
- ringer T-shirt
- T-shirt bra
- T-shirt dress
- T-shirted
- wet t-shirt competition, wet t-shirt contest
Hậu duệ sửa
- → Tiếng Ả Rập vùng Vịnh: تيشيرت (tīšērt)
- → Tiếng Đan Mạch: T-shirt
- → Tiếng Đức: T-shirt
- → Tiếng Hà Lan: T-shirt
- → Tiếng Na Uy (Bokmål): T-shirt
- → Tiếng Na Uy (Bokmål): T-skjorte, T-trøye (calque)
- → Tiếng Na Uy (Nynorsk): T-skjorte (calque)
- → Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: tişört
- → Tiếng Thụy Điển: T-shirt
- → Tiếng Thụy Điển: T-tröja (calque)
Từ đảo chữ sửa
Tiếng Hà Lan sửa
Từ nguyên sửa
Được vay mượn từ tiếng Anh T-shirt.