Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Từ tái tạo:Tiếng Yukaghir nguyên thuỷ/a:čə
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục này chứa
các từ và gốc được tái tạo lại
. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được
chứng thực
trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng
so sánh
.
Mục lục
1
Tiếng Yukaghir nguyên thuỷ
1.1
Gốc tái tạo khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Hậu duệ
Tiếng Yukaghir nguyên thuỷ
sửa
Gốc tái tạo khác
sửa
wa:čə
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈaːt͡sə/
Danh từ
sửa
*a:čə
Tuần lộc
nuôi
Hậu duệ
sửa
Omok:
амдье
(amdʹje)
Nam Yukaghir:
аачэ
(āče),
аасьэ
(āsʹe)