Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
аачэ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nam Yukaghir
1.1
Cách viết khác
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Nam Yukaghir
sửa
Cách viết khác
sửa
аасьэ
(āsʹe)
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈaːt͡ɕə/
Dấu gạch nối: аа‧чэ
Danh từ
sửa
аачэ
hươu
nhà
.
Tham khảo
sửa
Elena Maslova.
A Grammar of Kolyma Yukaghir
[Ngữ pháp tiếng Yukaghir Kolyma]. Berlin, 2003.