Tiếng Nam Yukaghir sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈaːɕə/
  • Dấu gạch nối: аа‧сьэ

Danh từ sửa

аасьэ

  1. Dạng viết khác của аачэ (āče).

Tham khảo sửa

  • I. A. Nikolaeva; V. G. Shalugin. Словарь Юкагирско-русский и русско-юкагирский (Верхнеколымский диалект) [Từ điển tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Thượng Kolyma)]. Saint Petersburg, 2002.