Tân Nhật
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tən˧˧ ɲə̰ʔt˨˩ | təŋ˧˥ ɲə̰k˨˨ | təŋ˧˧ ɲək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tən˧˥ ɲət˨˨ | tən˧˥ ɲə̰t˨˨ | tən˧˥˧ ɲə̰t˨˨ |
Từ nguyên
sửaTừ "tân" và "nhật", có nghĩa "ngày mới".
Địa danh
sửaTân Nhật
- Một xã thuộc huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.