Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

Swole (so sánh hơn more Swole, so sánh nhất most Swole)

  1. Căng phồng, vạm vỡ.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)