Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Stampfer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đức
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Đức
sửa
Stampfer
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃtamp.fɐ/
Từ nguyên
sửa
Từ
stampfen
(“giậm”).
Danh từ
sửa
Stampfer
gđ
(
Kỹ thuật
)
Máy
nén
, máy
ép
.
(
Kỹ thuật
)
Máy
nghiền
, máy
bóp
nát
.
Cái
chày
.
Đồng nghĩa
sửa
máy nghiền
Küchenstampfer
cái chày
Mörserkeule
Stößel