Tiếng Đức

sửa
 
Stampfer

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʃtamp.fɐ/

Từ nguyên

sửa

Từ stampfen (“giậm”).

Danh từ

sửa

Stampfer

  1. (Kỹ thuật) Máy nén, máy ép.
  2. (Kỹ thuật) Máy nghiền, máy bóp nát.
  3. Cái chày.

Đồng nghĩa

sửa
máy nghiền
cái chày