Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

Rothschild (số nhiều Rothschilds)

  1. Một gia tộc tài phiệt gốc Do Thái lâu đời tại Đức.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)