Pizza
Tiếng Đức
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ý pizza.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaPizza gc (sở hữu cách Pizza, số nhiều Pizzen hoặc Pizzas, giảm nhẹ nghĩa Pizzchen gt)
Biến cách
sửaBiến cách của Pizza [giống cái]
Từ dẫn xuất
sửa- Pizzabäcker, Pizzabelag, Pizzablech, Pizzabote, Pizzabude, Pizzakurier, Pizzakarton, Pizzamesser, Pizzarestaurant, Pizzateig
- Tiefkühlpizza, Handpizza
Đọc thêm
sửa- “Pizza”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Pizza” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
- “Pizza” in Duden online
- Pizza trên Wikipedia tiếng Đức.