Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Phật tự
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ riêng
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fə̰ʔt
˨˩
tɨ̰ʔ
˨˩
fə̰k
˨˨
tɨ̰
˨˨
fək
˨˩˨
tɨ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fət
˨˨
tɨ
˨˨
fə̰t
˨˨
tɨ̰
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Phật tử
phật tử
Danh từ riêng
sửa
Phật tự
Chùa
thờ
Phật
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Buddhist
monastery
Tham khảo
sửa
"
Phật tự
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)