Pentecostal
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌpɛn.tɪ.ˈkɑːs.tᵊl/
Tính từ riêng sửa
Pentecostal ( không so sánh được) /ˌpɛn.tɪ.ˈkɑːs.tᵊl/
- (Tôn giáo) Có niềm tin vào phép lạ (đặc biệt chữa khỏi bệnh) thường là những người tôn giáo theo trào lưu chính thống.
Danh từ sửa
Pentecostal (số nhiều Pentecostals) /ˌpɛn.tɪ.ˈkɑːs.tᵊl/
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "Pentecostal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)