Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Monday
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmən.ˌdeɪ/
Hoa Kỳ
[ˈmən.ˌdeɪ]
Danh từ
sửa
Monday
(
số nhiều
Mondays
)
Ngày
thứ hai
.
Thành ngữ
sửa
Black Monday
: (
Từ lóng
)
Ngày
khai trương
.
to keep St. Monday
:
Nghỉ
ngày
thứ hai
.
Tham khảo
sửa
"
Monday
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)