Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Miên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ riêng
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
miən
˧˧
miəŋ
˧˥
miəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
miən
˧˥
miən
˧˥˧
Từ tương tự
Sửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
miện
miễn
miến
miền
Danh từ riêng
Sửa đổi
Miên
Tên gọi
một
nhóm
nhỏ của
dân tộc
Khơ-me
.
Dịch
Sửa đổi
Tham khảo
Sửa đổi
"
Miên
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)