Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
medal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
Medal of Honor
)
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Thành ngữ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɛ.dᵊl/
Từ đồng âm
sửa
metal
mettle
Danh từ
sửa
medal
(
số nhiều
medals
)
/ˈmɛ.dᵊl/
Huy chương
,
mề đay
.
Medal
of Honor
— Huân chương Vinh dự
Thành ngữ
sửa
the reverse of the medal
: (
Nghĩa bóng
)
Mặt trái
của
vấn đề
.
Tham khảo
sửa
"
medal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)