Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mã Lai–Đa Đảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ riêng
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɐ̰ː
35
lɐːj
33
ɗɐː
33
ɗɐːw
313
/
Từ nguyên
sửa
Từ
Mã Lai
và
Đa Đảo
.
Danh từ riêng
sửa
Mã Lai–Đa Đảo
Ngữ hệ
trong đó có
ngôn ngữ
Gia-rai
được sử dụng bởi các
dân tộc
sống
trên
lãnh thổ
Việt Nam
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
Mã Lai–Đa Đảo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)