Kim Ngưu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kim˧˧ ŋiw˧˧ | kim˧˥ ŋɨw˧˥ | kim˧˧ ŋɨw˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kim˧˥ ŋɨw˧˥ | kim˧˥˧ ŋɨw˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm Hán-Việt của 金牛.
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửa- (thiên văn học, chiêm tinh học) Tên một chòm sao.