Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
Kim Ngưu

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kim˧˧ ŋiw˧˧kim˧˥ ŋɨw˧˥kim˧˧ ŋɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kim˧˥ ŋɨw˧˥kim˧˥˧ ŋɨw˧˥˧

Từ nguyên

sửa

Phiên âm Hán-Việt của 金牛.

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

Kim Ngưu

  1. (thiên văn học, chiêm tinh học) Tên một chòm sao.

Dịch

sửa

Xem thêm

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)