Homo sapiens
Đa ngữ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh homō (“con người”) + sapiēns (“tinh khôn, thông minh”).
Danh từ riêng
sửaHomo sapiens gđ (số nhiều Homines sapientes, đôi khi là Homo sapiens)
- Một loài thuộc họ Hominidae – người tinh khôn, loài người.
Đồng nghĩa
sửa- H. sapiens (viết tắt)
Từ có nghĩa rộng hơn
- (loài): Primates - bộ; Haplorhini - phân bộ; Simiiformes - thứ bộ; Catarrhini - tiểu bộ; Hominoidea - liên họ; Hominidae - họ; Homininae - phân họ; Hominini - tông; Hominina - phân tông; Homo - chi
Từ có nghĩa hẹp hơn
- (loài): Homo sapiens sapiens (người hiện đại) (phân loài)
- †Homo sapiens idaltu (phân loài đã tuyệt chủng)
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Anh: Homo sapien, sapien, sapiens, Homo insipiens
- → Tiếng Hindi: होमो सैपियन्स (homo saipiyans)