homo
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhoʊ.ˌmoʊ/
Danh từ
sửahomo /ˈhoʊ.ˌmoʊ/
Thành ngữ
sửa- Homo sapiens: (Sinh vật học) Giống người hiện thời.
Tham khảo
sửa- "homo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.mɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
homo /ɔ.mɔ/ |
homos /ɔ.mɔ/ |
homo gđ /ɔ.mɔ/