hematit

(Đổi hướng từ Hematit)

Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ maː˧˧ tit˧˧˧˥ maː˧˥ tit˧˥˧˧ maː˧˧ tɨt˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ maː˧˥ tit˧˥˧˥˧ maː˧˥˧ tit˧˥˧

Danh từ sửa

hematit

  1. Khoáng sản màu đỏ hoặc nâu, có chứa chất sắt.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Hematite, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)