Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hanojus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Litva
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɣɐ'nɔ.jʊs/
Danh từ
sửa
Hanòjus
gđ
Hà Nội
.
Biến cách của
Hanojus
nom.
Hanòjus
gen.
Hanòjaus
dat.
Hanòjui
acc.
Hanòjų
ins.
Hanòjumi
loc.
Hanòjuje
voc.
Hanòjau