Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ghép liễu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɛp
˧˥
liəʔəw
˧˥
ɣɛ̰p
˩˧
liəw
˧˩˨
ɣɛp
˧˥
liəw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɛp
˩˩
liə̰w
˩˧
ɣɛp
˩˩
liəw
˧˩
ɣɛ̰p
˩˧
liə̰w
˨˨
Danh từ riêng
sửa
Ghép liễu
Chỉ
việc
Tôn Kính
đời
Hán
ghép
lá
Liễu
lại
viết
sách
mà
học
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
Ghép liễu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)