Fratercula
Đa ngữ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh fratercula (“em trai”).
Danh từ riêng
sửaFratercula gc
- Một chi thuộc họ Alcidae – hải âu cổ rụt.
Từ có nghĩa rộng hơn
- (chi): Eukaryota – vực; Animalia – giới; Bilateria – phân giới; Deuterostomia – thứ giới; Chordata – ngành; Vertebrata – liên ngành; Gnathostomata – thứ ngành; Reptilia – lớp; Aves – phân lớp; Neognathae - thứ lớp; Neoaves - liên bộ; Charadriiformes - bộ; Alcae - phân bộ; Alcidae - họ
Từ có nghĩa hẹp hơn
- (chi): Fratercula arctica, Fratercula cirrhata, Fratercula corniculata - loài
Đọc thêm
sửa- Fratercula trên Wikipedia .
- Fratercula trên Wikispecies.
- Fratercula trên Wikimedia Commons.
- Frank Gill và Minturn Wright (2006) “Birds of the World: Recommended English Names”, Nhà xuất bản Đại học Princeton, →ISBN
- Fratercula trên Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp.
- Fratercula tại Catalogue of Life
- Fratercula trên Encyclopedia of Life
- Fratercula trên Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia Hoa Kỳ
- Fratercula tại Paleology Database