Đa ngữ

sửa
 
Fratercula arctica.

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh fratercula (em trai).

Danh từ riêng

sửa

Fratercula gc

  1. Một chi thuộc họ Alcidae – hải âu cổ rụt.

Từ có nghĩa rộng hơn

Từ có nghĩa hẹp hơn

Đọc thêm

sửa