Đa ngữ

sửa
 
Fratercula cirrhata.

Danh từ riêng

sửa

Fratercula cirrhata gc

  1. Một loài thuộc họ Alcidae – hải âu cổ rụt mào lông.

Đọc thêm

sửa
  • Frank Gill và Minturn Wright (2006) “Birds of the World: Recommended English Names”, Nhà xuất bản Đại học Princeton, →ISBN