FIFA
Đa ngữ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp Fédération Internationale de Football Association (“Liên đoàn Bóng đá Quốc tế”).
Danh từ riêng
sửa- (bóng đá) Liên đoàn Bóng đá Quốc tế, cơ quan quản lý bóng đá ở cấp độ thế giới.
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaFIFA
- FIFA (Liên đoàn Bóng đá Quốc tế).
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaFIFA gc
- FIFA (Liên đoàn Bóng đá Quốc tế).