Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfʊt.ˌbɔl/

Danh từ

sửa

football (thể dục, thể thao) /ˈfʊt.ˌbɔl/

  1. Quả bóng đá.
  2. Môn bóng đá.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
football

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fut.bɔl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
football
/fut.bɔl/
football
/fut.bɔl/

football /fut.bɔl/

  1. (Thể dục thể thao) Bóng đá.

Tham khảo

sửa