Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
football
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfʊt.ˌbɔl/
Danh từ
sửa
football
(thể dục, thể thao)
/ˈfʊt.ˌbɔl/
Quả bóng
đá.
Môn
bóng
đá.
Tham khảo
sửa
"
football
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Pháp
sửa
football
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fut.bɔl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
football
/fut.bɔl/
football
/fut.bɔl/
football
gđ
/fut.bɔl/
(
Thể dục thể thao
)
Bóng
đá.
Tham khảo
sửa
"
football
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)