Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
F4
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Đa ngữ
sửa
Danh từ
sửa
F4
(
đua xe
có
động cơ
)
Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của
Formula
4
(“
Công thức
4”)
.
Từ cùng trường nghĩa:
F1
,
F2
,
F3
,
FR
,
GP1
,
GP2
,
GP3
,
GP4