Đa ngữ

sửa

Danh từ

sửa

F4

  1. (đua xeđộng cơ) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của Formula 4 (“Công thức 4”).
    Từ cùng trường nghĩa: F1, F2, F3, FR, GP1, GP2, GP3, GP4