Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɔr.mjə.lə/

Danh từ sửa

formula số nhiều formulas, formulae /ˈfɔr.mjə.lə/

  1. Thể thức, cách thức.
  2. Công thức.
    a mathematical formula — công thức toán
    a chemical formula — công thức hoá học

Tham khảo sửa