Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈeːɐ̯t.beːʁə/
  • (tập tin)
  • Tách âm: Erd‧bee‧re

Danh từ

sửa

Erdbeere gc (sở hữu cách Erdbeere, số nhiều Erdbeeren)

  1. Dâu tây.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa
  • Erdbeere”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
  • Erdbeere” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
  • Erdbeere” in Duden online