Engraulis encrasicolus
Đa ngữ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hy Lạp cổ ἔγγραυλις (éngraulis) và ἐγκρᾱσῐ́χολος (enkrāsíkholos).
Danh từ riêng
sửa- Một loài thuộc họ Engraulidae – Cá cơm châu Âu.
Tham khảo
sửa- Engraulis encrasicolus trên Wikispecies.
- Engraulis encrasicolus trên Wikimedia Commons.
- Engraulis encrasicolus tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp.
- Engraulis encrasicolus tại Encyclopedia of Life
- Engraulis encrasicolus tại Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học Quốc gia Hoa Kì
- Engraulis encrasicolus tại AnimalBase
- Engraulis_encrasicolus tại Animal Diversity Web
- Engraulis encrasicolus tại World Register of Marine Species
- Engraulis encrasicolus tại FishBase
- Engraulis encrasicolus tại Paleology Database