Tiếng Anh sửa

Từ viết tắt sửa

  1. Viết tắt của Extinct .

Nghĩa sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

EX

  1. (Tình trạng bảo tồn) Tuyệt chủng

Dịch sửa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)