Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈstɪŋkt/

Tính từ

sửa

extinct /ɪk.ˈstɪŋkt/

  1. Tắt (lửa, núi lửa... ).
  2. Tan vỡ (hy vọng... ).
  3. Không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị... ).
  4. Tuyệt giống, tuyệt chủng.

Tham khảo

sửa