extinct
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈstɪŋkt/
Tính từ
sửaextinct /ɪk.ˈstɪŋkt/
- Tắt (lửa, núi lửa... ).
- Tan vỡ (hy vọng... ).
- Không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị... ).
- Tuyệt giống, tuyệt chủng.
Tham khảo
sửa- "extinct", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)