Tiếng Anh sửa

Từ viết tắt sửa

  1. Viết tắt của cụm từ "Near Threatened".

Nghĩa sửa

NT

  1. (Tình trạng bảo tồn) Sắp bị đe dọa, sắp nguy cấp.

Dịch sửa

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)