Tiếng Đức

sửa
 
Drachenfrucht

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ Drache (“con rồng”) + -n- + Frucht (“quả, trái”).

Danh từ

sửa

Drachenfrucht gc (sở hữu cách Drachenfrucht, số nhiều Drachenfrüchte)

  1. Thanh long.

Biến cách

sửa