diêm dân

(Đổi hướng từ Diêm dân)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəm˧˧ zən˧˧jiəm˧˥ jəŋ˧˥jiəm˧˧ jəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiəm˧˥ ɟən˧˥ɟiəm˧˥˧ ɟən˧˥˧

Từ nguyên

sửa

Từ chữ Hán.

Danh từ

sửa

diêm dân

  1. Người dân nghề nghiệp liên quan đến muối biển.