Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziəm˧˧ vɨəŋ˧˧jiəm˧˥ jɨəŋ˧˥jiəm˧˧ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟiəm˧˥ vɨəŋ˧˥ɟiəm˧˥˧ vɨəŋ˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

Diêm Vương

  1. Vua âm phủ, theo đạo Phật.
    Về chầu Diêm Vương. (kng. ; chết).

Dịch sửa

Tham khảo sửa