Con kde
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔn˧˧ kəː˧˧ zɛ˧˧ | kɔŋ˧˥ kəː˧˥ jɛ˧˥ | kɔŋ˧˧ kəː˧˧ jɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔn˧˥ kəː˧˥ ɟɛ˧˥ | kɔn˧˥˧ kəː˧˥˧ ɟɛ˧˥˧ |
Danh từ riêng sửa
Con-kde, Con Kde
Đồng nghĩa sửa
- Ba Na
- Tơ Lô, Tơ-lô
- Giơ Lâng, Giơ-lâng
- Rơ Ngao
- Krem
- Roh
- A la công
- Krăng
- Bơ Môn
- Kpăng Công
- Y Lăng, Y lăng
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "Con kde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)