Tiếng Séc

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

Bohdanka gc

  1. một diminutive of the tên dành cho nữ Bohdana

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa
  • Bohdanka”, Kartotéka Novočeského lexikálního archivu
  • Bohdanka, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989