BlackBerry
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Anh BlackBerry.
Danh từ riêng sửa
BlackBerry
- Một thiết bị cầm tay có khả năng kết nồi không dây, truyền nhận thư điện tử, điện thoại, và các chức năng khác.
Tiếng Anh sửa
Từ đồng âm sửa
Từ nguyên sửa
Từ blackberry.
Danh từ riêng sửa
BlackBerry (số nhiều BlackBerries)