Tiếng Việt sửa

 
BlackBerry

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh BlackBerry.

Danh từ riêng sửa

BlackBerry

  1. Một thiết bị cầm tay có khả năng kết nồi không dây, truyền nhận thư điện tử, điện thoại, và các chức năng khác.

Tiếng Anh sửa

Từ đồng âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ blackberry.

Danh từ riêng sửa

BlackBerry (số nhiều BlackBerries)

  1. BlackBerry.