blackberry
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈblæk.ˌbɛr.i/
Hoa Kỳ | [ˈblæk.ˌbɛr.i] |
Danh từ
sửablackberry /ˈblæk.ˌbɛr.i/
Thành ngữ
sửa- as plentiful as black berries: Nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có.
Tham khảo
sửa- "blackberry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)