Tiếng Anh

sửa
 
blackberry

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblæk.ˌbɛr.i/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

blackberry /ˈblæk.ˌbɛr.i/

  1. (Thực vật học) Cây mâm xôi.
  2. Quả mâm xôi.

Thành ngữ

sửa
  • as plentiful as black berries: Nhiều thừa mứa, muốn bao nhiêu cũng có.

Tham khảo

sửa