Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Biển Đông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Địa danh
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiə̰n
˧˩˧
ɗəwŋ
˧˧
ɓiəŋ
˧˩˨
ɗəwŋ
˧˥
ɓiəŋ
˨˩˦
ɗəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiən
˧˩
ɗəwŋ
˧˥
ɓiə̰ʔn
˧˩
ɗəwŋ
˧˥˧
Địa danh
sửa
Biển Đông
Một
vùng
biển
thuộc
Thái Bình Dương
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
East Sea
,
South China Sea