Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
lv-decl-noun-6
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Biến cách của
lv-decl-noun-6
(Biến cách thứ 6)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
{{{1}}}{{{5}}}{{{2}}}
{{{1}}}{{{5}}}i{{{2}}}
gen.
(
ģenitīvs
)
{{{1}}}{{{5}}}{{{2}}}
{{{1}}}{{{6}}}u
dat.
(
datīvs
)
{{{1}}}{{{5}}}ij
{{{1}}}{{{5}}}īm
acc.
(
akuzatīvs
)
{{{1}}}{{{5}}}i
{{{1}}}{{{5}}}i{{{2}}}
ins.
(
instrumentālis
)
{{{1}}}{{{5}}}i
{{{1}}}{{{5}}}īm
loc.
(
lokatīvs
)
{{{1}}}{{{5}}}ī
{{{1}}}{{{5}}}īs
voc.
(
vokatīvs
)
{{{1}}}{{{5}}}{{{2}}}
{{{1}}}{{{5}}}i{{{2}}}