Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
lv-decl-noun-2
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Biến cách của
lv-decl-noun-2
(Biến cách thứ 2)
số ít
(
vienskaitlis
)
số nhiều
(
daudzskaitlis
)
nom.
(
nominatīvs
)
{{{1}}}{{{5}}}
{{{1}}}{{{6}}}i
acc.
(
akuzatīvs
)
{{{1}}}{{{5}}}i
{{{1}}}{{{6}}}us
gen.
(
ģenitīvs
)
{{{1}}}
{{{1}}}{{{6}}}u
dat.
(
datīvs
)
{{{1}}}{{{5}}}im
{{{1}}}{{{6}}}iem
ins.
(
instrumentālis
)
{{{1}}}{{{5}}}i
{{{1}}}{{{6}}}iem
loc.
(
lokatīvs
)
{{{1}}}{{{5}}}ī
{{{1}}}{{{6}}}os
voc.
(
vokatīvs
)
{{{1}}}{{{5}}}i
{{{1}}}{{{6}}}i