Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
lat-ndecl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Danh từ
biến cách kiểu 1
.
Cách
Số ít
Số nhiều
nom.
aqua
aquae
gen.
aquae
aquārum
dat.
aquae
aquīs
acc.
aquam
aquās
abl.
aquā
aquīs
voc.
aqua
aquae
Tài liệu bản mẫu
[
tạo
] [
làm mới
]
Biên tập viên sửa đổi có thể thử nghiệm trong các trang chỗ thử
(
tạo
|
sao
)
và trường hợp kiểm thử
(
tạo
)
của bản mẫu này.
Thêm thể loại vào trang con
/doc
.
Trang con của bản mẫu này
.