Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
ang-adecl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Biến cách của
glæd
— Mạnh
Số ít
Giống đực
Giống cái
Giống trung
nom.
glæd
gladu
,
glado
glæd
acc.
glædne
glade
glæd
gen.
glades
glædre
glades
dat.
gladum
glædre
gladum
ins.
glade
glædre
glade
Số nhiều
Giống đực
Giống cái
Giống trung
nom.
glade
glada
,
glade
gladu
,
glado
acc.
glade
glada
,
glade
gladu
,
glado
gen.
glædra
glædra
glædra
dat.
gladum
gladum
gladum
ins.
gladum
gladum
gladum
Biến cách của
glæd
— Yếu
Số ít
Giống đực
Giống cái
Giống trung
nom.
glada
glade
glade
acc.
gladan
gladan
glade
gen.
gladan
gladan
gladan
dat.
gladan
gladan
gladan
ins.
gladan
gladan
gladan
Số nhiều
Giống đực
Giống cái
Giống trung
nom.
gladan
gladan
gladan
acc.
gladan
gladan
gladan
gen.
glædra
,
gladena
glædra
,
gladena
glædra
,
gladena
dat.
gladum
gladum
gladum
ins.
gladum
gladum
gladum
Tài liệu bản mẫu
[
tạo
] [
làm mới
]
Biên tập viên sửa đổi có thể thử nghiệm trong các trang chỗ thử
(
tạo
|
sao
)
và trường hợp kiểm thử
(
tạo
)
của bản mẫu này.
Thêm thể loại vào trang con
/doc
.
Trang con của bản mẫu này
.